Homelá số tử viGiúp 12 con giáp nắm lộc trời ban

Giúp 12 con giáp nắm lộc trời ban

Cùng xem thông tin ngày 18/10/2023 để luận giải con số may mắn cho từng tuổi trong 12 con giáp trong ngày mới với Thăng Long Đạo Quán nhé.

Thông tin ngày 18/10/2023

  • Thứ tư, Ngày 18 tháng 10 năm 2023
  • Âm lịch: Ngày 04/09 /2023(Nhuận)
  • Bát tự: Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão(Nhuận)
  • Ngày: Hoàng đạo – Tiết khí Hàn lộ, KDMT 205.06
  • Giờ tốt cho mọi việc: Dần(3-5), Mão(5-7), Ngọ(11-13), Mùi(13-15), Dậu(17-19), Tí(23-1)
Đâu là những con số may mắn dành cho 12 con giáp vào ngày 18/10/2023
Đâu là những con số may mắn dành cho 12 con giáp vào ngày 18/10/2023.

Con số may mắn tuổi Tý ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1984 Giáp Tý Hải Trung Kim Nam 7 88 46 54
Nữ 8 75 22 36
1996 Bính Tý Giản Hạ Thủy Nam 4 31 23 58
Nữ 2 38 27 90
2008 Mậu Tý Tích Lịch Hỏa Nam 1 06 52 44
Nữ 5 77 17 47
1960 Canh Tý Bích Thượng Thổ Nam 4 15 55 75
Nữ 2 32 21 97
1972 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Nam 1 12 14 43
Nữ 5 29 89 99

Con số may mắn tuổi Sửu ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1985 Ất Sửu Hải Trung Kim Nam 6 88 72 73
Nữ 9 18 14 22
1997 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy Nam 3 36 43 63
Nữ 3 11 37 41
2009 Kỷ Sửu Tích Lịch Hỏa Nam 9 99 59 92
Nữ 6 28 88 78
1961 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Nam 3 36 63 55
Nữ 3 52 58 56
1973 Quý Sửu Tang Đố Mộc Nam 9 57 41 32
Nữ 6 28 77 88

Con số may mắn tuổi Dần ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1974 Giáp Dần Đại Khe Thủy Nam 8 88 28 45
Nữ 7 58 77 57
1986 Bính Dần Lư Trung Hỏa Nam 5 29 99 69
Nữ 1 15 55 36
1998 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Nam 2 78 26 27
Nữ 4 99 39 44
2010 Canh Dần Tùng Bách Mộc Nam 8 76 66 52
Nữ 7 84 77 48
1962 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Nam 2 57 37 23
Nữ 4 45 59 91

Con số may mắn tuổi Mão ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1975 Ất Mão Đại Khe Thủy Nam 7 66 26 76
Nữ 8 54 77 27
1987 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Nam 4 25 55 49
Nữ 2 11 29 83
1999 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Nam 1 13 41 67
Nữ 5 22 72 87
1951 Tân Mão Tùng Bách Mộc Nam 4 16 51 34
Nữ 2 76 32 22
1963 Quý Mão Kim Bạch Kim Nam 1 44 46 57
Nữ 5 98 78 52

 

Con số may mắn tuổi Thìn ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1964 Giáp Thìn Phú Đăng Hỏa Nam 9 45 53 62
Nữ 6 57 66 72
1976 Bính Thìn Sa Trung Thổ Nam 6 44 58 78
Nữ 9 21 33 72
1988 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Nam 3 12 14 43
Nữ 3 08 22 51
2000 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Nam 9 04 49 62
Nữ 6 16 66 78
1952 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nam 3 12 21 33
Nữ 3 03 35 69

Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1965 Ất Tị Phú Đăng Hỏa Nam 8 17 27 28
Nữ 7 02 26 37
1977 Đinh Tị Sa Trung Thổ Nam 5 07 22 42
Nữ 1 14 47 96
1989 Kỷ Tị Đại Lâm Mộc Nam 2 11 28 92
Nữ 4 19 24 39
2001 Tân Tị Bạch Lạp Kim Nam 8 06 68 77
Nữ 7 07 48 57
1953 Quý Tị Trường Lưu Thủy Nam 2 22 55 66
Nữ 4 24 34 35

Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1954 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Nam 1 11 23 51
Nữ 5 02 26 42
1966 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nam 7 18 28 32
Nữ 8 08 42 56
1978 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Nam 4 11 44 49
Nữ 2 27 45 78
1990 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Nam 1 04 14 46
Nữ 5 26 44 58
2002 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Nam 7 22 27 29
Nữ 8 07 12 52

Con số may mắn tuổi Mùi ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1955 Ất Mùi Sa Trung Kim Nam 9 09 19 79
Nữ 6 24 56 77
1967 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nam 6 32 36 62
Nữ 9 31 54 71
1979 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Nam 3 03 33 83
Nữ 3 21 29 43
1991 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Nam 9 06 14 53
Nữ 6 23 42 52
2003 Quý Mùi Dương Liễu Mộc Nam 6 24 34 62
Nữ 9 33 52 71

Con số may mắn tuổi Thân ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1956 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Nam 8 06 17 37
Nữ 7 18 26 57
1968 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Nam 5 23 33 48
Nữ 1 22 34 37
1980 Canh Thân Thạch Lựu Mộc Nam 2 26 62 91
Nữ 4 36 54 94
1992 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Nam 8 31 57 82
Nữ 7 16 25 62
2004 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nam 5 05 26 38
Nữ 1 37 51 57

Con số may mắn tuổi Dậu ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1957 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Nam 7 04 32 58
Nữ 8 22 35 72
1969 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Nam 4 18 54 71
Nữ 2 12 32 48
1981 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Nam 1 04 47 97
Nữ 5 28 68 88
1993 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Nam 7 25 57 77
Nữ 8 83 85 87
2005 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nam 4 24 59 60
Nữ 2 29 30 79

Con số may mắn tuổi Tuất ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1946 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Nam 9 18 66 92
Nữ 6 34 58 64
1958 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Nam 6 17 25 77
Nữ 9 11 12 19
1970 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Nam 3 33 61 64
Nữ 3 32 63 73
1982 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Nam 9 31 42 49
Nữ 6 18 19 26
2006 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Nam 3 39 49 59
Nữ 3 24 53 61

Con số may mắn tuổi Hợi ngày 18/10/2023

NĂM SINH TUỔI NẠP ÂM MỆNH NGŨ HÀNH GIỚI TÍNH QUÁI SỐ CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
1995 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Nam 5 02 03 26
Nữ 1 10 11 17
1959 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Nam 5 22 58 82
Nữ 1 19 71 77
1971 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Nam 2 33 42 62
Nữ 4 40 42 54
1983 Quý Hợi Đại Hải Thủy Nam 8 17 27 77
Nữ 7 66 76 78
2007 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Nam 2 32 42 92
Nữ 4 66 69 99

Thăng Long Đạo Quán nhấn mạnh, tất cả nội dung chỉ mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm, không khuyến khích dùng vào những mục đích gây ảnh hưởng tiêu cực.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Recent Comments