(Lichngaytot.com) Bật mí tên bằng Tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ, những cái tên như Andrew, Alexander Arnold, Brian, Chad,… đang được sử dụng phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Bạn đang xem: Cái tên bằng tiếng Anh mang nghĩa mạnh mẽ làm nên điều kỳ diệu
Mạnh mẽ, dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với dông bão cuộc đời, không bao giờ từ bỏ, đầu hàng trước số phận là điều ai cũng mong muốn làm được. Đặt tên bằng Tiếng Anh cho con mang ý nghĩa này, bậc làm cha mẹ luôn mong muốn những đứa trẻ có thể làm nên điều kỳ diệu. Hãy cùng Lịch Ngày Tốt tham khảo những cái tên ý nghĩa dưới đây dành cho cả nam và nữ.
1. Tên bằng tiếng Anh mang nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ dành cho nam
Để đặt tên cho con trai, cho nam giới mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ, kiên cường, sẵn sàng đối mặt và vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
Alexander/Alex: Người trấn giữ, người bảo vệ, có sức mạnh, uy quyền, là chỗ dựa vững chắc cho những người thân yêu.
Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler), kiêu hãnh, oai phong, có tầm ảnh hưởng, lời nói có trọng lượng, luôn được đánh giá cao.
Brian: Sức mạnh, quyền lực, có tài làm lãnh đạo, có tầm nhìn xa trông rộng.
Chad: Chiến trường, chiến binh dũng cảm, mạnh mẽ, sẵn sàng xông pha nơi đầu sung ngọn gió để đổi lấy bình yên cho tổ quốc.
Drake: Con Rồng, có sức mạnh và quyền lực, làm rạng danh bản thân và gia đình.
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị, có tài lãnh đạo, có sức ảnh hưởng sâu rộng đối với mọi người.
Harvey: Chiến binh xuất chúng, trí dũng song tàn, có thể tạo dựng cơ nghiệp đồ sộ. Để đặt tên cho con, đây là một lựa chọn thú vị bạn nên xem xét.
Leo/Leon: Chú sư tử mạnh mẽ, quyết đoán, có quan điểm lập trường rõ ràng, luôn đặt mục tiêu cụ thể cho tương lai và cố gắng đến cùng để hoàn thành mục tiêu ấy.
Leonard: Chú sư tử dũng mãnh, có tinh thần trách nhiệm, sống vì mọi người, ai nấy đều yeu quý, tôn trọng.
Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ), mạnh mẽ, dũng cảm, gan dạ, có tinh thần và ý chí bền bỉ.
Marcus / Mark / Martin: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars, có sức mạnh và quyền lực.
Xem thêm: Hũ gạo đặt ở đâu để gia đình êm ấm, làm ăn thuận buồm xuôi gió?
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh, uy nghi, sẵn sàng xả thân vì nghĩa, mang lại niềm tự hào cho người thân.
Rider / Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin, nhanh nhẹn, hoạt bát, thích ứng nhanh với mọi tình huống.
Charles: Quân đội, chiến binh, mang trong mình phẩm chất gan dạ, dũng cảm, ý chí kiên cường.
Vincent: Chinh phục, có mục tiêu và tham vọng, không đầu hàng trước số phận.
Walter: Người chỉ huy quân đội, có tài năng, địa vị, quyền lực, được mọi người thán phục, có tài lãnh đạo, dễ làm nên nghiệp lớn.
William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”), là trụ cột của gia đình, sẵn sàng xả thân vì nghĩa, lối sống cao đẹp đáng nể phục.
2. Tên Tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ dành cho nữ
Với nữ giới, đặt tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
Alexandra: Người trấn giữ, người bảo vệ, cái tên chứng tỏ chủ sở hữu là người mạnh mẽ, có uy quyền, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn, hoạn nạn; là tấm gương sáng để mọi người noi theo.
Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh, dù khó khăn đến mấy vẫn giữ niềm tin chiến thắng, lại được quý nhân che chở nên mọi sự đều bình an.
Hilda: Chiến trường, linh hoạt, dễ thích ứng với hoàn cảnh.
Louisa: Chiến binh nổi tiếng, có tiếng nói và địa vị, được nhiều người ngưỡng mộ, tin tưởng.
Matilda: Xem bói tử vi, đây là cái tên thể hiện sự kiên cường trên chiến trường, mạnh mẽ, dũng cảm, lập trường vững vàng, nỗ lực đến giây phút cuối cùng.
Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực, có tài lãnh đạo, dưới một người mà trên vạn người.
Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường, lạc quan trước mọi sóng gió cuộc đời.
Valerie: Đây là cái tên thể hiện sự mạnh mẽ, khỏe mạnh, trường thọ, cuộc sống an yên, hạnh phúc.
Bối Bối
Xem thêm: Dấu hiệu đất tụ vượng khí, càng ở lâu càng tăng thêm phúc lộc